--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàm phán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàm phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàm phán
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to negotiate, to hold diplomatic talks
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
đàm phán
:
to negotiate, to hold diplomatic talks
+
chú dẫn
:
Note and quotationsách có chú dẫn đầy đủa book with complete notes and related quotationslời chú dẫn của tác giảthe author's notes
+
hột
:
seedhột xoàndiamond
+
yttrium
:
(hoá học) Ytri
+
counter-offensive
:
sự phản công