--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàm phán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàm phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàm phán
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to negotiate, to hold diplomatic talks
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
đàm phán
:
to negotiate, to hold diplomatic talks
+
calamitousness
:
tính chất tai hại
+
blue ruin
:
rượu tồi, rượu gắt
+
bet
:
sự đánh cuộcto lay (make) a bet đánh cuộcto lose a bet thua cuộcto win a bet thắng cuộc